Trong dòng chảy đổi mới tư duy phát triển của Việt Nam, khái niệm “hạnh phúc” ngày càng được đưa vào chính sách công như một chỉ số quản trị mới. Ở nhiều quốc gia, hạnh phúc đã trở thành chuẩn mực đánh giá năng lực của chính quyền và là mục tiêu của chính sách xã hội. Ở Việt Nam, đề xuất xây dựng “Cao Bằng hạnh phúc” của Tiến sĩ Quản Minh Cường là một thử nghiệm đáng chú ý: lấy con người làm trung tâm, lấy hạnh phúc làm thước đo phát triển, coi sự hài lòng của nhân dân vừa là mục tiêu vừa là động lực. Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ lý luận chính trị và thực tiễn quản trị, bên cạnh những giá trị tư tưởng và tầm nhìn mới mẻ, mô hình này cũng đối diện với không ít thách thức. Việc chỉ ra những khó khăn đó không nhằm phủ nhận, mà để góp phần bổ sung, hoàn thiện và bảo đảm rằng “hạnh phúc” không chỉ là khẩu hiệu mà trở thành một giá trị thực tiễn.
Trước hết, cần khẳng định mô hình “Cao Bằng hạnh phúc” đã khơi dậy một hướng đi khác biệt trong tư duy phát triển địa phương. Về mặt lý luận, mô hình khẳng định hạnh phúc nhân dân là mục tiêu tối thượng, phù hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh khi Người nhấn mạnh: “Nếu nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do, thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì”
[1]. Tư tưởng đó đặt nền móng cho quan điểm phát triển lấy con người làm trung tâm, gắn với chủ trương của Đảng ta về “phát triển nhanh và bền vững dựa chủ yếu vào khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, vì hạnh phúc của nhân dân”
[2]
Trên thực tiễn, thay vì chạy theo tăng trưởng GDP hay kỳ vọng công nghiệp hóa ồ ạt, Cao Bằng chọn hướng đi phù hợp với điều kiện miền núi: khai thác nội lực bản địa, gìn giữ bản sắc văn hóa, đầu tư hạ tầng công bằng và xây dựng chính quyền phụng sự. Đây là cách tiếp cận mới mẻ, giúp địa phương thoát khỏi lối mòn phát triển bằng con số, đồng thời thể hiện rõ sự hội nhập với xu hướng toàn cầu – nơi hạnh phúc được coi là “chỉ số phát triển thế hệ mới”.
Tuy nhiên, hành trình đi đến “Cao Bằng hạnh phúc” không hề bằng phẳng. Về kinh tế, địa phương vẫn đang ở trạng thái manh mún, GRDP bình quân đầu người chỉ bằng một nửa mức trung bình cả nước, 98% chi ngân sách phụ thuộc vào Trung ương. Cấu trúc doanh nghiệp nhỏ, thiếu động lực nội sinh khiến nền kinh tế khó tạo đột phá bền vững. Bên cạnh đó, tình trạng chảy máu chất xám kéo dài khi phần lớn thanh niên rời quê đi làm công nhân tại các khu công nghiệp, trong khi đội ngũ trí thức trẻ, giáo viên giỏi và bác sĩ giỏi ngày càng khan hiếm. Khi nguồn nhân lực yếu, khát vọng phát triển dễ rơi vào “ý tưởng nhiều nhưng người làm ít”.
Không chỉ vậy, hạ tầng chia cắt khiến niềm tin xã hội bị bào mòn. Nhiều xã chưa được nhựa hóa đường, mùa mưa thường xuyên sạt lở; trạm y tế xã thiếu bác sĩ và thiết bị; trường học vùng sâu xuống cấp; khoảng cách số khiến người dân khó tiếp cận dịch vụ công trực tuyến. Những yếu tố này khiến “hạnh phúc” – vốn là khái niệm cao đẹp – trở nên xa xỉ đối với người dân nghèo và các nhóm yếu thế. Đặc biệt, nếu thiếu công cụ đo lường cụ thể, nguy cơ lý tưởng hóa khái niệm hạnh phúc là có thật.
Để hiện thực hóa khát vọng “Cao Bằng hạnh phúc”, cần một hệ giải pháp đồng bộ. Trước hết, tỉnh nên xây dựng Bộ chỉ số Hạnh phúc Cao Bằng (CHI – Cao Bang Happiness Index), tích hợp cả tiêu chí quốc tế (thu nhập bình quân, tuổi thọ khỏe mạnh, niềm tin xã hội, mức độ hài lòng) và tiêu chí bản địa (bản sắc văn hóa, gắn bó cộng đồng, môi trường tự nhiên, an ninh biên giới). Bộ chỉ số này cần được cập nhật định kỳ, công khai trên cổng thông tin điện tử và gắn trực tiếp với đánh giá cán bộ cũng như phân bổ ngân sách.
Song song với đó, đầu tư hạ tầng công bằng phải là trụ cột trung tâm. Thay vì ưu tiên các dự án hoành tráng, cần tập trung vào hạng mục thiết yếu: đường liên thôn, cầu dân sinh, trạm y tế xã, trường học nội trú vùng dân tộc thiểu số. Hạ tầng mềm – như mạng lưới “trạm dịch vụ số cộng đồng” – cũng cần được mở rộng để người dân có thể làm thủ tục hành chính, học trực tuyến và khám bệnh từ xa.
Về nguồn nhân lực, Cao Bằng cần thiết kế cơ chế “học bổng – việc làm – khởi nghiệp tại quê hương”, trong đó sinh viên được hỗ trợ học phí nếu cam kết làm việc tại địa phương. Chương trình “Trí thức trẻ về bản” nên được nhân rộng, đưa trí thức, kỹ sư, bác sĩ trẻ về phục vụ tại vùng sâu trong 2–3 năm. Cùng với đó, việc thành lập Quỹ khởi nghiệp bản địa sẽ giúp thanh niên khai thác lợi thế sản phẩm đặc sản, du lịch cộng đồng và nông nghiệp công nghệ cao.
Cải cách tài chính địa phương cũng là yêu cầu cấp bách. Cao Bằng cần được thí điểm cơ chế ngân sách đặc thù, cho phép giữ lại phần lớn hơn nguồn thu từ thương mại biên giới để tái đầu tư hạ tầng và phúc lợi. Hợp tác xã, doanh nghiệp cộng đồng và quỹ tín dụng nhân dân số hóa cần được khuyến khích nhằm huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư, tạo ra dòng vốn nội địa cho phát triển.
Một yếu tố xuyên suốt mọi giải pháp là xây dựng chính quyền phụng sự. Niềm tin của nhân dân là thước đo quan trọng nhất của hạnh phúc. Cần công khai chỉ số hài lòng của người dân ở cấp xã, áp dụng cơ chế dân chấm điểm cán bộ, và lấy kết quả đó làm căn cứ xếp loại công chức. Đội ngũ cán bộ phải được đào tạo theo tinh thần “biết lắng nghe, biết hành động, biết chịu trách nhiệm”, coi sự hài lòng của nhân dân là chuẩn mực đạo đức và hiệu quả chính trị.
Cuối cùng, chuyển đổi số là con đường rút ngắn khoảng cách miền núi. Cổng dịch vụ công thân thiện đa ngôn ngữ, y tế từ xa kết nối tuyến xã – huyện – tỉnh, lớp học trực tuyến đến từng bản làng... sẽ giúp người dân tiếp cận dịch vụ công bằng, nhanh chóng và minh bạch hơn, góp phần thu hẹp chênh lệch vùng miền.
Mô hình “Cao Bằng hạnh phúc” là một thử nghiệm táo bạo trong đổi mới tư duy phát triển, đặt hạnh phúc làm chỉ số quản trị và mục tiêu cuối cùng của Nhà nước. Song để lý tưởng này không rơi vào hình thức, cần nhìn thẳng vào thực trạng kinh tế manh mún, chảy máu chất xám, hạ tầng chia cắt và nguy cơ lý tưởng hóa khái niệm hạnh phúc. Việc cụ thể hóa bằng thể chế, con người và hành động – thông qua bộ chỉ số hạnh phúc, hạ tầng công bằng, chính quyền phụng sự, chiến lược nhân lực và chuyển đổi số – sẽ biến khát vọng thành hiện thực.
Trong đào tạo, bồi dưỡng về lý luận chính trị, đây là ví dụ sinh động cho bài học lớn: mọi khát vọng phát triển đều phải gắn liền với điều kiện hiện thực, và mọi giá trị lý tưởng chỉ có ý nghĩa khi được cụ thể hóa bằng thể chế, hành động và niềm tin của nhân dân. Khi đó, “Cao Bằng hạnh phúc” sẽ không chỉ là khẩu hiệu, mà là mô hình tham chiếu giá trị cho các địa phương miền núi, đồng thời là đóng góp thiết thực vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trong thế kỷ XXI.